--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đĩ tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đĩ tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đĩ tính
Your browser does not support the audio element.
+
Of easy virtue, light
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
đĩ tính
:
Of easy virtue, light
+
unmindful
:
không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quênunmindful of one's task không chú ý đến nhiệm vụto be unmindful of someone quên người nào
+
foolhardy
:
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
+
cousteau
:
nhà thám hiểm dưới mặt nước người Pháp, sinh năm 1910
+
ấm ứ
:
to hum and hawấm ứ không trả lờito hum and haw and give no answerkhông thuộc bài, ấm ứ mãito keep humming and hawing, for not knowing one's lesson